Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng tpbank được cập nhật mới nhất vào lúc 12:40:10 31/03/2020
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
![]() |
Đô la Mỹ |
23.498,00 |
23.545,00 | 23.698,00 | |
![]() |
Baht Thái |
695,04 |
712,78 | 746,02 | |
![]() |
Đô la Singapore |
16.304,00 |
16.338,00 | 16.848,00 | |
![]() |
Đồng Thụy Điển |
2.218,00 |
2.334,00 | 2.428,00 | |
![]() |
Saudi riyal |
6.156,00 |
6.280,00 | 6.518,00 | |
![]() |
Rub Nga |
237,00 |
297,00 | 329,00 | |
![]() |
Ðô la New Zealand |
14.003,00 |
14.098,00 | 14.465,00 | |
![]() |
Krone Na Uy |
2.116,00 |
2.214,00 | 2.372,00 | |
![]() |
Ringgit Mã Lai |
5.378,00 |
5.423,00 | 5.638,00 | |
![]() |
Dinar Kuwait |
76.136,00 |
76.186,00 | 77.030,00 | |
![]() |
Won Hàn Quốc |
18,21 |
18,62 | 20,41 | |
![]() |
Yên Nhật |
212,40 |
213,68 | 220,88 | |
![]() |
Rupee Ấn Độ |
302,00 |
313,00 | 326,00 | |
![]() |
Đô la Hồng Kông |
2.790,00 |
3.004,00 | 3.120,00 | |
![]() |
Bảng Anh |
28.705,00 |
28.774,00 | 29.497,00 | |
![]() |
Euro |
25.501,00 |
25.728,00 | 26.799,00 | |
![]() |
Đồng Đan Mạch |
3.424,00 |
3.457,00 | 3.604,00 | |
![]() |
Nhân dân tệ |
2.766,00 |
3.302,00 | 3.456,00 | |
![]() |
Franc Thuỵ Sĩ |
24.298,00 |
24.236,00 | 25.042,00 | |
![]() |
Đô la Canada |
16.358,00 |
16.412,00 | 16.924,00 | |
![]() |
Đô la Úc |
14.151,00 |
14.429,00 | 14.789,00 |
Nguồn: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong - TPBank
Trụ sở chính: Tòa nhà TPBank, 57 Lý Thường Kiệt, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Số điện thoại: 024 37688998
Số Fax: 024 37688979
Hotline: 1900585885 - (04)37683683
Website: https://tpb.vn/
Email: dichvu_khachhang@tpb.com.vn
Swift Code: TPBVVNVX
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong (gọi tắt là TPBank) được thành lập từ ngày 05/05/2008. TPBank có các cổ đông chiến lược bao gồm: Tập đoàn Vàng bạc Đá quý DOJI, Tập đoàn Công nghệ FPT, Công ty Tài chính quốc tế (IFC), Tổng công ty Tái bảo hiểm Việt Nam (Vinare) và Tập đoàn Tài chính SBI Ven Holding Pte. Ltd.,Singapore.
- Cá nhân: Các sản phẩm thẻ, Tài khoản, Tiết kiệm, Các sản phẩm cho vay, Chuyển và nhận tiền
- Doanh nghiệp: Dịch vụ cho vay và tài trợ thương mại, Dịch vụ thanh toán trong nước, Dịch vụ bảo lãnh, Thanh toán quốc tế, Dịch vụ quản lý tiền gửi, Dịch vụ ngoại hối, Dịch vụ thẻ doanh nghiệp
- Ngân hàng điện tử: eBank cá nhân, eBank doanh nghiệp
- Ngân hàng số: Điểm giao dịch tự động 24/7 (LiveBank)
Xem thêm tại https://tpb.vn/
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-IV | 13.220 | 13.480 |
Xăng RON 95-III | 13.120 | 13.380 |
E5 RON 92-II | 12.400 | 12.640 |
DO 0,001S-V | 11.040 | 11.260 |
DO 0,05S-II | 10.740 | 10.950 |
Dầu hỏa 2-K | 8.750 | 8.920 |
Cập nhật lúc 16:10:25 30/05/2020 |